Từ A – Z về dịch vụ vay tiền JP Morgan Chase Bank

Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ liên quan đến dịch vụ vay tiền tại JP Morgan Chase Bank theo thứ tự từ A đến Z:

A. Application: Đơn đăng ký vay tiền mà khách hàng điền thông tin cá nhân và tài chính để xin vay.

B. Borrower: Người vay tiền, cá nhân hoặc tổ chức đang tìm kiếm vay tiền từ JP Morgan Chase Bank.

C. Credit Score: Điểm tín dụng, một chỉ số dùng để đánh giá khả năng của một người vay trả nợ.

Cầm cavet xe ô tô Yên Lãng của FINY – Hạn mức cao, thủ tục đơn giản 

D. Debt Consolidation: Quá trình gộp các khoản nợ hiện có thành một khoản nợ lớn hơn nhằm quản lý và thanh toán dễ dàng hơn.

E. Equity: Sự chênh lệch giữa giá trị của tài sản và số tiền nợ còn lại trên tài sản đó.

F. Fixed-Rate Loan: Khoản vay có lãi suất cố định, không thay đổi qua thời gian.

G. Guarantor: Người bảo lãnh, người cam kết sẽ thanh toán nợ nếu người vay không thể trả.

H. Home Equity Line of Credit (HELOC): Một hình thức vay tiền sử dụng nhà bạn làm tài sản thế chấp.

I. Interest Rate: Lãi suất, tỷ lệ phần trăm của số tiền vay được tính thêm vào tổng số tiền phải trả.

J. JP Morgan Chase Bank: Ngân hàng cung cấp các dịch vụ vay tiền và tài chính khác nhau cho cá nhân và doanh nghiệp.

K. Loan Term: Thời hạn vay, thời gian mà người vay cam kết trả nợ.

L. Loan-to-Value (LTV) Ratio: Tỷ lệ giữa số tiền vay và giá trị của tài sản thế chấp.

M. Monthly Payment: Số tiền phải trả hàng tháng để thanh toán nợ.

Finy – Đối Tác Tài Chính Hoàn Hảo Cho Mọi Khó Khăn

N. Non-Recourse Loan: Một khoản vay mà người vay chỉ cần trả nợ bằng giá trị của tài sản thế chấp, không phải bằng tài sản cá nhân.

O. Origination Fee: Phí khởi tạo, phí mà người vay phải trả khi một khoản vay được mở ra.

P. Principal: Số tiền gốc, tổng số tiền mà người vay đã mượn.

Q. Qualification Criteria: Các tiêu chí mà người vay cần đáp ứng để được phê duyệt vay tiền.

R. Refinance: Tái cấp, quá trình chuyển đổi khoản vay hiện tại sang một khoản vay mới với điều kiện và điều khoản khác nhau.

S. Secured Loan: Khoản vay có tài sản thế chấp, thường là nhà đất hoặc xe hơi, để bảo đảm cho ngân hàng khi vay tiền.

T. Term Length: Độ dài thời gian mà khoản vay được trả nợ.

U. Underwriting: Quá trình xác định liệu một khoản vay có nên được phê duyệt hay không dựa trên rủi ro tín dụng.

V. Variable-Rate Loan: Khoản vay có lãi suất biến đổi, có thể thay đổi theo thời gian dựa trên một chỉ số thị trường.

W. Withdrawal Period: Thời gian mà người vay có thể rút tiền từ HELOC mà không cần phải trả nợ.

X. X-Factor (Hidden Fees): Các khoản phí ẩn không được công bố rõ ràng trong điều khoản vay.

Y. Yearly Percentage Rate (APR): Tỷ lệ phần trăm hàng năm, một chỉ số kết hợp cả lãi suất và các phí khác để đo lường tổng chi phí của một khoản vay trong một năm.

Z. Zero Down Payment: Một dạng vay mà người vay không cần phải đặt cọc ban đầu.

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
Tôi đồng ý để Finy gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x