1. Dư nợ là gì?
Dư nợ là số tiền mà bạn còn nợ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tại một thời điểm nhất định. Nó phản ánh số tiền gốc + lãi chưa trả trong các khoản vay, thẻ tín dụng hoặc các hình thức tín dụng khác.
Nói cách khác:
Nếu bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng, mỗi tháng trả dần, thì dư nợ là số tiền bạn còn phải trả tại thời điểm kiểm tra, bao gồm cả phần gốc chưa trả và lãi chưa thanh toán.

2. Các loại dư nợ
- Dư nợ gốc:
- Là số tiền ban đầu bạn vay mà chưa trả.
- Ví dụ: Vay 100 triệu, trả 20 triệu, dư nợ gốc = 80 triệu.
- Dư nợ lãi:
- Là phần lãi phát sinh từ khoản vay nhưng chưa thanh toán.
- Dư nợ tín dụng (cho vay):
- Là tổng số tiền mà ngân hàng đã giải ngân cho khách hàng và khách hàng còn nợ.
- Ví dụ: Dư nợ tín dụng cá nhân, dư nợ thẻ tín dụng, dư nợ doanh nghiệp.
3. Công thức tính dư nợ
Tùy theo loại vay, công thức tính sẽ khác nhau. Với vay trả góp theo dư nợ giảm dần:
Dư nợ tháng k=Dư nợ tháng (k-1) − Số tiền gốc trả hàng tháng
Với vay trả góp đều (annuity), mỗi tháng trả một số tiền cố định, bao gồm cả gốc và lãi, nhưng dư nợ giảm dần theo thời gian.
4. Dư nợ tín dụng là gì?
Dư nợ tín dụng là tổng số tiền mà ngân hàng đã cho vay hoặc cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng, chưa được thanh toán đầy đủ.
Các hình thức bao gồm:
- Vay tiêu dùng:
- Vay mua sắm, du lịch, sửa chữa nhà…
- Dư nợ = tiền gốc + lãi chưa trả.
- Vay thế chấp:
- Vay mua nhà, ô tô, tài sản có giá trị đảm bảo.
- Dư nợ là số tiền còn phải trả ngân hàng.
- Thẻ tín dụng:
- Số dư nợ = tổng chi tiêu chưa thanh toán trên thẻ + lãi nếu có.
- Cho vay doanh nghiệp:
- Dư nợ là tổng số tiền doanh nghiệp còn nợ ngân hàng.
5. Tại sao dư nợ quan trọng?
- Đối với ngân hàng:
- Đo lường rủi ro tín dụng.
- Theo dõi khả năng trả nợ của khách hàng.
- Đối với khách hàng:
- Quản lý tài chính cá nhân: biết còn nợ bao nhiêu để tránh nợ quá hạn.
- Ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và điểm tín dụng.
6. Phân loại dư nợ theo chất lượng tín dụng
Ngân hàng thường phân loại dư nợ thành 5 nhóm:
- Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn – Khách hàng trả nợ đúng hạn.
- Nhóm 2: Nợ cần chú ý – Có nguy cơ chậm trả.
- Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn – Chậm trả từ 10–90 ngày.
- Nhóm 4: Nợ nghi ngờ – Chậm trả 90–180 ngày.
- Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn – Chậm trả >180 ngày hoặc khó thu hồi.
7. Lời khuyên quản lý dư nợ tín dụng
- Theo dõi số dư nợ hàng tháng để tránh quá hạn.
- Ưu tiên trả các khoản vay lãi suất cao trước (thẻ tín dụng, vay tiêu dùng).
- Không vay quá 30–40% thu nhập hàng tháng để tránh áp lực trả nợ.
- Kiểm tra báo cáo tín dụng định kỳ để phát hiện sai sót.
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân


